Ceramide là một thành phần đang ngày càng được cải tiến trong mỹ phẩm, ở bài này, mình sẽ viết về những điểm đáng chú ý của thành phần này nhé.
Lịch sử phát hiện, nghiên cứu và sử dụng ceramide
1) Cấu trúc hóa học của ceramide
Các loại ceramide phổ biến trong mỹ phẩm
2) Ceramide 2 (Ceramide NS/NG)
4) Ceramide 6-II (Ceramide AP)
Ceramide dùng trong mỹ phẩm lấy từ đâu?
Lịch sử phát hiện, nghiên cứu và sử dụng ceramide
Ceramide được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1884 bởi nhà hóa học người Đức Johann L.W. Thudichum, trong quá trình nghiên cứu về lipid trong mô thần kinh. Ông phát hiện ra một loại chất béo có mặt trong lớp màng tế bào, sau này được đặt tên là ceramide.
Những năm 1950-1960: Nghiên cứu về ceramide và vai trò của chúng trong cơ thể bắt đầu được mở rộng, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và sinh học. Các nhà khoa học phát hiện ra rằng ceramide đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hàng rào bảo vệ da và điều chỉnh quá trình hydrat hóa.
Những năm 1980: Ceramide được đưa vào mỹ phẩm lần đầu tiên sau khi các nghiên cứu về khả năng phục hồi và bảo vệ hàng rào da trở nên rõ ràng hơn.
Công ty mỹ phẩm Elizabeth Arden được biết đến là một trong những hãng tiên phong ứng dụng ceramide vào sản phẩm, đặc biệt với dòng sản phẩm Ceramide Capsules vào năm 1990. Đây là một bước đột phá lớn trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Từ những năm 1990 trở đi: Sự phổ biến của ceramide trong mỹ phẩm bắt đầu bùng nổ. Các sản phẩm chứa ceramide trở thành xu hướng, đặc biệt trong việc chăm sóc da khô, nhạy cảm, và da bị tổn thương.
Ceramide là gì?
1) Cấu trúc hóa học của ceramide
Ceramide là một nhóm (family) chất béo dạng sáp (waxy lipid). Ceramide là phức hợp giữa sphingosine liên kết với axit béo thông qua liên kết amide. Trong đó, sphingosine là một amino alcohol có cấu trúc phân tử gồm chuỗi cacbon 18 phân tử, là một thành phần chính tạo nên sphingolipids – một chất béo có trên màng tế bào. Hay nói cách khác, ceramide và sphingolipids là anh em họ hàng xa, có chung cấu trúc sphingosine, cùng có nhiệm vụ cấu tạo nên màng tế bào.
2) Vai trò ceramide trên da
Ceramide cùng với cholesterol. axit béo, và một số chất béo khác tạo thành “lớp vữa”, gắn kết các tế bào chết trong lớp tế bào sừng. Vai trò của “lớp vữa” này như lớp màng bán thấm, giảm mất nước qua bề mặt da.
Thành phần của “lớp vữa”: 50% ceramides, 25% cholesterol, 15% axit béo.
Thành phần | Cấu trúc đặc trưng | Tính chất |
Ceramide | Sphingosine + Axit béo (liên kết amide) | Gắn kết tế bào da, tạo lớp bảo vệ mạnh mẽ. Có cả phần ưa nước và kỵ nước. |
Cholesterol | Nhân steroid + nhóm -OH | Tăng cường linh hoạt cho màng lipid. Chủ yếu kỵ nước, hòa hợp tốt với lipid trong da.ROW3 COL3 CONTENT |
Axit béo | Chuỗi hydrocarbon + nhóm carboxyl | Dưỡng ẩm, mềm da. Phần kỵ nước giúp giữ ẩm, phần ưa nước tương tác với các phân tử khác. |
Dù lớp tế bào sừng cùng có ceramides, nhưng loại ceramides có trong tế bào sừng ở các vùng da khác nhau sẽ khác nhau. Đồng thời, sự thay đổi thành phần giữa các loại ceramides có trong lớp tế bào sừng cũng làm thay đổi tính bán thấm – chống mất ẩm của da. Ví dụ như, người có bệnh vẩy nến, trên da phát hiện ra triệu chứng gia tăng ceramide AS và NS và giảm ceramide EOS, AP và NP.
Các loại ceramide phổ biến trong mỹ phẩm
1) Ceramide 1 (Ceramide EOS)
Là loại ceramide duy nhất kết hợp với axit béo omega, giúp tăng khả năng bảo vệ và dưỡng ẩm sâu.
Chức năng nổi bật:
- Kết nối và củng cố lớp lipid, giúp làm đầy các khoảng trống trong hàng rào bảo vệ da.
- Phục hồi da khô, bong tróc hoặc tổn thương.
2) Ceramide 2 (Ceramide NS/NG)
Có cấu trúc đơn giản hơn và là ceramide phổ biến nhất trong các sản phẩm dưỡng ẩm. Tập trung vào duy trì độ ẩm hơn là sửa chữa hàng rào lipid như Ceramide 1.
Chức năng nổi bật:
- Giữ nước trong da, giảm tình trạng da khô.
- Phục hồi hàng rào bảo vệ da bị tổn thương.
3) Ceramide 3 (Ceramide NP)
Có cấu trúc tương thích tốt với da, dễ hấp thụ. Hoạt động như một “chất làm dịu” tự nhiên, giúp làm mềm da nhanh chóng.
Chức năng nổi bật:
- Củng cố hàng rào bảo vệ da và chống mất nước.
- Thích hợp cho da khô và nhạy cảm.
4) Ceramide 6-II (Ceramide AP)
Là loại ceramide duy nhất có khả năng tẩy tế bào chết tự nhiên.
- Chức năng nổi bật:
- Làm mềm và cải thiện độ đàn hồi của da.
- Loại bỏ lớp tế bào chết, giúp da mịn màng hơn
5) Ceramide 9 (Ceramide EOP)
Đặc biệt quan trọng trong việc hỗ trợ hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Chức năng nổi bật:
- Tăng độ bền vững của hàng rào bảo vệ da.
- Phục hồi và bảo vệ da trước các tác nhân môi trường.
6) Ceramide 1A (Tổng hợp)
Là ceramide tổng hợp, được thiết kế để bổ sung cho các công thức mỹ phẩm.
- Chức năng nổi bật:
- Tăng khả năng dưỡng ẩm và tái tạo hàng rào bảo vệ da.
7) Ceramide P
Có tính năng làm dịu và chống viêm.
- Chức năng nổi bật:
- Giảm kích ứng, đặc biệt hiệu quả với da nhạy cảm hoặc da mụn.
Ceramide dùng trong mỹ phẩm lấy từ đâu?
Cũng như các thành phần “tự nhiên” khác dùng trong mỹ phẩm, nguồn cung cấp ceramide bao gồm 3 nguồn chính.
1) Ceramide từ nguồn tự nhiên
Ceramide tự nhiên thường được chiết xuất từ thực vật hoặc động vật.
Với thực vật, đa phần ceramide được chiết xuất từ dầu thực vật, thông qua quy trình ép lạnh hoặc xử lý enzym từ các nguyên liệu thực vật, sau đó tinh chế để sử dụng trong mỹ phẩm.
Ceramide cũng có thể ép từ mỡ động vật, nhưng thành phần này ít được sử dụng trong mỹ phẩm, mà thường dùng để nghiên cứu.
2) Ceramide tổng hợp (Synthetic Ceramide)
Ceramide tổng hợp thường ổn định hơn và có thể được điều chỉnh để phù hợp với các công thức mỹ phẩm.
- Tổng hợp hóa học: Sử dụng các axit béo và sphingosine để tái tạo cấu trúc của ceramide tự nhiên.
- Lên men sinh học: Đây là phương pháp phổ biến hơn, sử dụng vi sinh vật như nấm men hoặc vi khuẩn để sản xuất ceramide. Phương pháp này tạo ra ceramide có độ tinh khiết cao và thân thiện với môi trường.
3) Ceramide bán tổng hợp (Semi-synthetic Ceramide)
Đây là sự kết hợp giữa nguồn tự nhiên và tổng hợp. Ví dụ, phytoceramide từ thực vật có thể được xử lý thêm trong phòng thí nghiệm để cải thiện tính ổn định và khả năng thẩm thấu vào da.