Trong các sản phẩm chăm sóc da Hyaluronic acid (HA) là thành phần được sử dụng lâu đời nhất, và đa dạng nhất. HA có thể dùng cho da thường, da hỗn hợp, da nhạy cảm, hay cả thậm chí với da đang bị kích ứng, tổn thương, Vậy bí mật của thành phần này là gì, hãy cùng YÊU LÀN DA tìm hiểu nhé.

(update 2025) Bài này mình viết từ 2018, đến nay đã có nhiều đổi mới, nên mình sẽ update thêm nhé.

Những điều cơ bản về Hyaluronic acid

  1. 1) Hyaluronic acid là gì?

Hyaluronic acid là gì, công dụng

Hyaluronic acid là một polysaccharide tự nhiên, thuộc nhóm glycosaminoglycan (GAGs), có sẵn trong cơ thể, thường có nhiều nhất ỏ da, mắt và khớp. Chất này có tác dụng bôi tron, giữ nước cho cơ thể. Một người trưởng thành trung bình có khoảng 15-20 gram HA, trong đó khoảng 1/3 được phân hủy và tái tổng hợp mỗi ngày.

Polysaccharide là những chuỗi dài của các phân tử đường đơn (monosaccharide).

Vai trò của polysaccharide:

  • Trong tự nhiên: Giúp cây, động vật, và vi sinh vật tồn tại và phát triển.
  • Trong thực phẩm: Tinh bột là nguồn năng lượng chính trong khẩu phần ăn của con người (gạo, khoai tây, bánh mì).
  • Trong y học: Một số polysaccharide như hyaluronic acid được dùng trong mỹ phẩm, thuốc bôi khớp.

Glycosaminoglycan (GAG) là một nhóm các polysaccharide lớn, có cấu trúc chuỗi dài và không phân nhánh, chứa các đơn vị lặp lại của disaccharide (hai phân tử đường). GAG là thành phần quan trọng trong chất nền ngoại bào (extracellular matrix), giúp duy trì cấu trúc và chức năng của các mô trong cơ thể.

2) Hyaluronic acid có ở đâu trong cơ thể?

HA được phân bố trong cơ thể như sau:

  • Da (50-60%): Có mặt nhiều nhất ở lớp hạ bì và một phần ở lớp biểu bì.
  • Khớp và dịch khớp (10-20%): HA là thành phần chính của dịch khớp (synovial fluid), giúp bôi trơn và giảm ma sát giữa các khớp; đóng vai trò như một “bộ giảm xóc”, bảo vệ sụn khớp khỏi tổn thương.
  • Mắt (5-10%): HA là thành phần chính của dịch kính (vitreous humor), giúp duy trì hình dạng mắt và truyền ánh sáng. HA còn có trong nước mắt, giúp giữ ẩm cho bề mặt giác mạc.
  • Mô liên kết và sụn (10-15%): HA có ở các màng bọc cơ quan và các mô mềm như dây chằng; cung cấp độ đàn hồi và hỗ trợ cấu trúc cho các mô liên kết.
  • Hệ thần kinh và mô khác (5%): Có mặt trong thành phần các mạch máu và mô nội mô, giúp kiểm soát quá trình viêm nhiễm và lành thương; Tham gia vào các chức năng như dẫn truyền tín hiệu thần kinh và bảo vệ tế bào thần kinh.

3) Công dụng của Hyaluronic được dùng trong mỹ phẩm

công dụng Hyaluronic acid

Khả năng giữ nước của HA thật đáng kinh ngạc: chỉ cần 1gr thôi cũng có thể giữ đến 6l nước. Và điều tuyệt vời hơn là khả năng giữ nước linh hoạt của HA , nó có thể giữ và giải phóng bớt lượng nước xung quanh tùy theo tình trạng môi trường.

Điều hiển nhiên là khi da đủ ẩm, da sẽ căng mịn hơn, và nhìn sắc da đầy sức sống hơn. Thật hấp dẫn phải không nào, đó lý do chúng ta cần uống đủ nước mỗi ngày. Nhưng tin buồn cho bạn là, cho dù bạn uống đủ nước, nhưng trong da không có những chất giữ ẩm như HA (và các chất thuộc nhóm là GAGs), nước sẽ từ từ bốc hơi ra ngoài. (xem thêm bài: Da giữ nước như thế nào?)

Và trong những nghiên cứu mới nhất, HA còn giúp chống lại các phản ứng oxi hóa do môi trường tác động lên da, từ đó duy trì tuổi trẻ cho làn da.

Bên cạnh đó, HA còn có tác dụng tăng cường hiệu quả của các sản phẩm dưỡng da khác.

Các dạng thức của Hyaluronic acid

1) Hyaluronic acid được tổng hợp trong cơ thể như thế nào?

HA vốn có sẵn trong co thể, nó được tổng hợp từ tiền chất N-acetylglucosamine và glucuronic acid. Quá trình tổng hợp ngay tại màng tế bào, dưới sự xúc tác của enzyme hyaluronan synthases. Sau khi được tổng hợp xong, HA được vận chuyển ra ngoài tế bào và đi đến những nơi cần đến.

2) Hyaluronic acid được sản xuất ở qui mô công nghiệp như thế nào?

Ở qui mô công nghiệp, HA được chiết xuất ở mô động vật hoặc sản xuất bằng công nghệ sinh học. Với xu hướng sản xuất mỹ phẩm vegan, ngày càng nhiều HA được sản xuất bằng công nghệ sinh học. Theo đó, các loại vi khuẩn được biến đổi di truyền, để sản xuất HA với kích thước cụ thể.

3) Các dạng hyaluronic acid phân biệt theo phân tử lượng

HA ngày nay khá phổ biến trong mỹ phẩm, và được quảng cáo theo kích thước phân tử. Theo đó, hiện tại trên thị trường có 4 cấp độ phân tử lượng của HA :

  • Hyaluronic acid phân tử lượng lớn: (>1.000 kDa) vì kích thước phân tử “vĩ đại” so với kết cấu da, dạng này thường chỉ nằm trên bề mặt da, có chức năng giữ ẩm bề mặt, làm dịu, bảo vệ.
  • Hyaluronic acid phân tử lượng trung bình: (500 – 1.000 kDa) loại này có kích thước tương đối nhỏ hơn, có thể đi sâu hơn. Nhờ đó, chức năng giữ ẩm sẽ cao hơn loại trên.
  • Hyaluronic acid phân tử lượng thấp: (50 – 500 kDa) loại này khó tinh chế, có tác dụng cấp ẩm sâu. Dạng này có giá thành khá cao.
  • Hyaluronic acid phân tử lượng siêu nhỏ: (< 50kDa): có tác dụng tái tạo da, chống lão hóa, giảm viêm, kích thích sản xuất collagen. Dạng này thường có trong fller.

3.1. Cách thức sản xuất hyaluronic acid theo phân tử lượng

Để sản xuất HA theo các phân tử lượng khác nhau, người ta dùng các phương pháp sau:

  • Thủy phân (hydrolysis) là phương pháp chính để phá vỡ các liên kết trong chuỗi polymer của HA, tạo ra các phân tử nhỏ hơn.
  • Công nghệ nano: HA được phân tán bằng kỹ thuật cơ học (như nghiền siêu âm) để tạo ra các hạt siêu nhỏ; dùng phương pháp nanoencapsulation để đóng gói các phân tử nhỏ vào vi nang.
  • Cross-linking (Liên kết chéo) là phương pháp tạo các mạng lưới phân tử lớn từ các HA nhỏ. Kỹ thuật này thường được sử dụng trong sản phẩm filler hoặc mỹ phẩm cần độ ổn định cao.

Trong các phương pháp trên, HA được sản xuất bằng kỹ thuật thủy phân được dùng khá phổ biến trong mỹ phẩm. Từ năm 2024, mình đã thấy một số sản phẩm đã dùng HA theo công nghệ nano.

4) Các dạng hyaluronic acid theo công thức sản phẩm

 

4.1. Ba dạng Hyaluronic acid phổ biến

Nếu như bạn xem bảng thành phần của sản phẩm, sẽ có 3 dạng HA bạn hay gặp:

  • Hyaluronic acid tinh khiết: Mặc dù gọi là tinh khiết, tuy nhiên đây chỉ là một tiêu chuẩn trong sản xuất, mức độ tinh khiết của HA có thể là 99%. Dạng này thường không ổn định, mà thường phải kết hợp với HA dạng muối.
  • Muối của hyaluronic acid: khá phổ biến trong mỹ phẩm, do có tính ổn định cao. Thường gặp là: sodium hyaluronate, Potassium Hyaluronate. Ngoài ra, còn có Calcium Hyaluronate, Magnesium Hyaluronate, và Zinc Hyaluronate. Trong đó, sodium hyaluronate, Potassium Hyaluronate được ứng dụng khá phổ biến trong các dạng sản phẩm tử toner, serum, kem. Potassium Hyaluronate sẽ được dùng thay cho sodium hyaluronate trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm do có tính năng giảm kích ứng.
  • Hyaluronic acid dạng thủy phân (Hydrolyzed Hyaluronic Acid): tên gọi nhóm sản phẩm này được đặt ra để chỉ quá trình sản xuất ra dạng chất này là gì – quá trình thủy phân. Vì vậy HA dạng thủy phân

4.2. Các dạng Hyaluronic acid mới phát triển sau này

Gần đây, mình còn thấy xuất hiện một số dạng khác như:

  • Acetylated Hyaluronic Acid, Sodium Acetylated Hyaluronate: Dạng biến đổi của HA giúp bám lâu hơn trên da và có khả năng dưỡng ẩm mạnh mẽ hơn. Cấp ẩm bền vững và tạo cảm giác mềm mại cho da.
  • Cross-linked Hyaluronic Acid (HA Crosspolymer): Dạng HA liên kết chéo giúp tạo một mạng lưới giữ nước lâu hơn trên bề mặt da.
  • Oligo Hyaluronic Acid: là  phân tử siêu nhỏ, có phân tử lượng cực thấp (<10 kDa), được cắt nhỏ hơn so với HA thủy phân thông thường.
  • HA Lipidation (Lipidated Hyaluronic Acid): là HA được liên kết với lipid để tăng khả năng bám dính và thẩm thấu vào các lớp da sâu hơn.
  • HA được liên hợp với các hợp chất khác như: Ascorbylated Hyaluronic Acid (HA + Vitamin C), Retinyl Hyaluronate (HA + Retinol), Hyaluronan Sulfate

Hai công nghệ bao gói mới để tăng khả năng thẩm thấu vào da của Hyaluronic acid

Hiện tại, có hai công nghệ đã khá phổ biến trong mỹ phẩm, đó chính là công nghệ liposome và công nghệ nanoencapsulation. Nếu những năm trước đây, HA ít khi được dùng trong các công nghệ này, mà chỉ hòa trộn chung với các thành phần khác. Tuy nhiên, gần đây, khi các hãng mỹ phẩm bắt đầu chạy đua về hiệu quả sản phẩm, và cần có các kiểm nghiệm lâm sàng, có thể đo lường được bằng các thiết bị, thì hai công nghệ trên đã nhanh chóng được đưa vào sản phẩm.

1) Sự khác nhau giữa công nghệ Nanoencapsulation và Liposome

Có hai điểm chính, tạo nên sự khác nhau giữa hai công nghệ này.

Kích thước hạt được tạo ra. 

Công nghệ liposome có thể tạo ra những hạt có kích thước 50 – 500 nm, trong khi đó, công nghệ nanoencapsulation có thể tạo ra hạt có kích thước 10 – 200nm. Về logic, kích thước hạt nhỏ hơn, sẽ có khả năng đi sâu hơn vào trong da – tuy nhiên, điều này vẫn chưa được chứng minh rõ ràng.

Chất liệu bao gói ngoài

Với liposome, chất lượng bao gói ngoài là lipid kép, thân thiện với da, dễ dàng hấp thụ hơn. Ngược lại, nanoencapsulation được dùng nhiều loại bao gói khác nhau, tùy thuộc theo mục đích sử dụng – bảo vệ hoạt chất bên trong khỏi tác nhân bên ngoài, hay giải phóng hoạt chất từ từ theo thời gian.

2) Công nghệ nào sẽ tốt hơn?

Cách đây khá lâu, mình hay so sánh giữa các công nghệ, tuy nhiên, công nghệ sử dụng chỉ đóng góp 1 phần trong sản phẩm và ý đồ/mục tiêu tạo ra sản phẩm. Quan trọng nhất vẫn là hiệu quả mong muốn của sản phẩm lên da như thế nào, và hiệu quả đó nếu được đo lường một cách hệ thống, khách quan sẽ tốt hơn.

Lời kết

Hyaluronic acid sẽ còn là một chủ đề được tranh cãi nhiều trong giới mỹ phẩm. Về cá nhân mình, mình có hứng thú với quá trình phát triển công nghệ, mức độ cải thiện về hiệu quả sản phẩm theo năm tháng hơn là tập trung quá nhiều vào một vài hoạt chất “ngôi sao”.

 

SHARE
Next articleTảo Chondrus crispus
Tìm hiểu về thành phần, cơ chế của các sản phẩm chăm sóc da, phương pháp làm đẹp vốn là đam mê của tôi. May mắn thay, tôi có đủ cơ hội, trải nghiệm, sự cọ xát và cũng có cơ duyên với ngành này. Có thể đâu đó vẫn còn những lỗi nhỏ, những thông tin chưa đầy đủ, mong rằng sẽ nhận được sự đóng góp từ quí độc giả. Trân trọng,

2 COMMENTS

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here